• [ 磨く ]

    v5k

    xát
    trau chuốt/cải thiện/gọt giũa
    đánh/chải
    歯を磨く: đánh răng
    đánh bóng/làm sáng bóng/mài bóng/mài

    Kỹ thuật

    [ 磨く ]

    mài [polish]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X