• [ 身柄 ]

    n

    một người/một con người
    誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé
    二つの武装グループがダラス国際空港で身柄を拘束された :Hai đội quân vũ trang đã được yêu cầu đóng tại sân bay quốc tế Dulles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X