• []

    n

    hữu
    bên phải/phía bên phải
    あなたの席は課長の右です。: Chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.

    Kỹ thuật

    []

    rãnh [channel, groove]

    []

    rãnh thoát nước [ditch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X