• [ 右側 ]

    n

    tay phải
    hữu
    bên tay phải
    bên phải
    bên hữu

    [ 右側 ]

    / HỮU TRẮC /

    n

    phía bên phải
    私の右側に立っている人は母親です:Người đứng bên phải tôi là mẹ tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X