• [ 未詳 ]

    adj-no

    chưa biết được/chưa xác định được
    損害の程度は未詳で: chưa xác định được mức độ thiệt hại

    n

    sự chưa biết được/sự chưa xác định được/sự chưa tường tận/sự chưa rõ
    源因未詳だ: chưa biết được nguyên nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X