• [ 惨め ]

    adj-na

    đáng thương/đáng buồn
    年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :Kết quả đáng buồn cho ta thấy thu nhập hàng năm là 20 pound trong khi đó chi tiêu hàng năm là 20 pound 6 shilling.
    彼に捨てられてからの彼女は惨めだった :Cô ta thật đáng thương sau khi anh ta rời xa cô ấy

    n

    sự đáng thương
    彼女はボーイフレンドに捨てられた時、あまりの惨めさにシクシクと泣いた :Khi bị bạn trai bỏ rơi, cô ta đã khóc thổn thức trông thật đáng thương
    自分たちの惨めさを外国人の目に触れないようにする :Che giấu sự đáng thương của mình dưới con mắt của người nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X