• [ 水入らず ]

    n

    không có sự hiện diện của người ngoài
    一家水入らずの集まり :Gia đình sum họp không có sự hiện diện của người ngoài
    たまには夫婦水入らずでお食事をしたいわ. :Thật là tuyệt vời khi chỉ có riêng vợ chồng ta ngồi ăn tối với nhau, không có ai khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X