• [ 水着 ]

    n

    áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ)
    前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着 :Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini
    ぬれている水着であちこち座るだけでもとにかく気持ちが悪い。 :Tôi cảm thấy không thoải mái khi ngồi quanh đây với bộ đồ tắm ẩm uớt

    Kỹ thuật

    [ 水着 ]

    Áo bơi
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X