• [ 水際 ]

    n

    bờ biển/mép nước/biên giới
    密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới
    都市を水際に戻す :Đã đến biên giới trở về thành phố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X