• [ 見ず知らず ]

    adj-no, exp

    lạ/lạ lẫm/không quen biết

    n

    người lạ/không quen biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X