• [ 水玉 ]

    n

    chấm chấm/hột mè/chấm tròn (trên vải)
    課長のネクタイ、2000年だというのに水玉なんて趣味悪ーい。 :Sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. Măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn thắt cà vạt chấm tròn.
    紺地に白い水玉模様のネクタイ :Cà vạt có chấm tròn màu trắng

    Kỹ thuật

    [ 水玉 ]

    Chấm chấm
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X