• [ 店先 ]

    n

    mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm
    ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る :Trưng bày ~ ở mặt tiền của cửa hàng như là một vật khởi đầu cho sự buôn may bán đắt
    雨傘を店先に並べる :Xếp những cây dù đi mưa ở trước cửa tiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X