• [ 見せる ]

    v1

    cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
    写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào
    それをやって ~: Sẽ làm việc đó cho mà xem.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X