• [ 乱す ]

    v5s

    rũ rượi
    phá rối
    ...の組織を乱す: phá rối tổ chức của...
    loạn
    làm lộn xộn/làm mất trật tự/làm xáo trộn
    ...の風紀を乱す: làm đồi p
    ...の秩序を乱す: làm mất trật tự
    家庭の平和を乱す: làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình
    làm hỏng (kế hoạch)
    〔計画などを〕乱す: làm hỏng, làm trục trặc
    đảo lộn
    chen ngang
    〔集中力を〕乱す: chen ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X