• [ 乱れる ]

    v1

    rối
    bị lúng túng/bị mất bình tĩnh
    ...で心が乱れる: bị mất bình tĩnh vì...
    bị lộn xộn/bị xáo trộn
    心が乱れる :Tâm tư rối bời.
    大幅に足が乱れる : Bị can thiệp nghiêm trọng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X