• [ 道順 ]

    n

    đường dẫn đến
    会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến phòng họp và muộn mất 15 phút.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X