• [ 導く ]

    n

    dụ
    dắt dẫn
    dắt
    đạo

    v5k

    hướng dẫn/dẫn đầu/dẫn
    ガイドは旅行者たちを陽明門に導いた。: Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei.

    Tin học

    [ 導く ]

    xuất phát từ/bắt nguồn từ [derive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X