• [ 密集 ]

    n

    sự tập trung với mật độ cao/sự tập trung dày đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X