• [ 貢ぐ ]

    v5g

    trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc)
    立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô ấy vẫn liên tục trợ giúp tài chính cho bạn trai để anh ấy trở thành một bác sỹ đáng trọng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X