• [ 見つける ]

    v1

    tìm/tìm kiếm
    tìm ra
    bắt gặp
    私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。: Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.

    [ 見付ける ]

    v1

    tìm/tìm kiếm

    Tin học

    [ 見つける ]

    tìm/định vị [to find out/to discover/to locate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X