• [ 見積もり ]

    v5s

    đánh giá

    n

    dự toán/ước tính/ước lượng

    [ 見積り ]

    n

    dự toán/ước tính/ước lượng

    Kinh tế

    [ 見積もり ]

    đánh giá/ước giá [valuation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X