• [ 見届ける ]

    v1

    nhìn thấy/nhìn đúng/trông thấy/xác nhận
    彼の功績を ~: xác nhận công trạng của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X