• [ 見所 ]

    n

    triển vọng/tiền đồ
     ~ のある若者: người thanh niên có tiền đồ xán lạn
    chỗ hay/điểm hay
    劇の ~ : cái hay của vở kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X