• [ 身投げ ]

    n

    sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước
    警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh sát cho rằng anh ta đã tự lao mình xuống nước từ trên thuyền xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X