• [ 実る ]

    adv, exp

    chín

    v5r

    đạt kết quả/ra hoa kết trái
    長年の努力が実る: sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả

    v5r

    giành được thành tựu
    りんごが実る: táo đã chín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X