• [ 見晴らし ]

    n

    tầm nhìn/phong cảnh
     ~ 台: đài quan sát, ngắm phong cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X