• [ 身振り ]

    n

    điệu bộ/cử chỉ
    身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X