• [ 身震い ]

    n

    sự run người/sự rung người
    ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến khủng khiếp cho rằng ~
    その事件のことを考えて身震いする :tôi run sợ mỗi khi nghĩ đến tai nạn đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X