• [ 見守る ]

    v5r

    trông nom
    trông coi
    trông
    theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát
    子供の成長を ~: theo sát sự trưởng thành của con cái
    bảo vệ/chăm sóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X