• []

    n

    tai
    蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm
    長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X