-
[ 身元 ]
n
tiểu sử/quá khứ
- 身元が分かる情報を明らかにする :Làm rõ các thông tin về tiểu sử.
- 医療記録で身元が分かる :Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.
nhân dạng/giấy chứng minh
- 警察当局筋によって~であると身元が確認される :Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~
- その死体は背中の傷跡から身元が確認できた :Có thể nhận dạng được thi thể đó vì vết sẹo ở sau lưng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ