• [ 未来 ]

    n-adv, n-t

    đời sau

    n

    tương lai (thường chỉ thời gian)/thời tương lai (trong chia động từ)/tương lai
    誰も未来のことは分からない: không ai có thể biết được tương lai

    n

    vị lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X