• [ 看る ]

    v1, oK

    xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc
    機械の調子を~: kiểm tra tình hình máy móc

    [ 見る ]

    v5s

    nhìn xem
    nhìn thấy
    ngó
    ngắm
    coi

    v1

    nhìn/xem

    v1

    nhòm

    v1

    nhòm ngó

    [ 診る ]

    v1

    xem nhẹ
    kiểm tra/khám (thuộc y học)
    牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。 :Linh mục thường nhìn vào những cái tốt nhất của con người, luật sư thì thường nhìn vào cái xấu nhất của con người còn bác sĩ thì nhìn con người như vốn dĩ của họ.
    どの場所で痛みが悪化しているのかを診る :Kiểm tra xem chỗ nào bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X