• [ 見分ける ]

    v1

    phân biệt/làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X