• [ 民間 ]

    n

    thường dân/sự tư nhân/sự thuộc về dân/sự không chính thức
    dân gian

    adj-no

    thuộc dân gian

    adj-no

    tư nhân/của dân/không chính thức
    民間企業: doanh nghiệp tư nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X