• [ 昔話 ]

    n

    chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết
    ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた :Hai người bạn nói chuyện hàng giờ về những câu chuyên xưa dở ẹc.
    学生時代の友人と昔話をする :Ôn lại chuyện xưa với người bạn thời học sinh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X