• sl

    thật kinh tởm/thật ghê tởm
    汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた: cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật kinh tởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X