• [ 向き ]

    n-suf

    chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng

    n

    dành cho/thích hợp với
    子供 ~ の本: sách dành cho thiếu nhi

    adj-na

    hướng/vị trí/khía cạnh

    Kỹ thuật

    [ 無機 ]

    vô cơ [Inorganic]

    Tin học

    [ 向き ]

    hướng/định hướng [orientation/direction/seriousness/tendency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X