• [ 報いる ]

    n

    báo

    v1

    thưởng/báo đáp/đền đáp
    ...の親切に報いる: báo đáp lòng tốt của...

    Kinh tế

    [ 報いる ]

    đền bù cho/thưởng [reward, compensate]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X