• [ 向こう ]

    n

    phía trước/phía đối diện
    phía bên kia/mặt bên kia/cạnh bên kia

    [ 無効 ]

    n

    sự vô hiệu
    この契約はもう無効だ: hợp đồng này đã vô hiệu

    adj-na

    vô hiệu

    Kinh tế

    [ 無効 ]

    vô hiệu [invalidity]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 無効 ]

    bất hợp pháp/không hợp lệ [illegal (a-no) (an)/invalid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X