• [ 蝕む ]

    v5m

    sâu
    蝕まれた果実: quả bị sâu ăn
    gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn)
    病が体を蝕む: bệnh tật gặm mòn dần cơ thể
    đục khoét/làm hỏng
    青少年の心を蝕む出版物: các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X