• [ 矛盾 ]

    n

    sự mâu thuẫn/sự trái ngược
    矛盾の多い世の中だ: thế giới này có đầy sự mâu thuẫn
    mâu thuẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X