• [ 息子 ]

    n, hum

    con trai
    母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ
    かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối quan hệ giữa bố và con trai đã bị đoạn tuyệt từ trước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X