• むすめのおっと

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 娘の夫 ]

    n, hum

    tế tử
    em rể
    chàng rể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X