• [ 難しい ]

    adj

    khó/khó khăn
    その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい: bài kiểm tra này rất khó đối với tôi
    どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい: vạn sự khởi đầu nan
    難しい本 : một quyển sách khó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X