• [ 無線 ]

    n

    tuyến (vô tuyến)
    không dây/sóng vô tuyến

    Tin học

    [ 無線 ]

    không dây/vô tuyến điện/rađiô [wireless]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X