• [ 空しい ]

    adj

    trống rỗng/không có nội dung
    日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X