• [ 目当て ]

    n

    vật dẫn đường chỉ lối/người dẫn đường chỉ lối
    彼は星を目当てとした進んだ: anh ta tiến lên chỉ với sự dẫn đường của các ngôi sao
    tầm mắt
    mục tiêu/mục đích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X