• [ 明細 ]

    adj-na

    chi tiết/rõ ràng rành mạch

    n

    sự chi tiết/sự rõ ràng rành mạch

    [ 迷彩 ]

    n

    sự ngụy trang

    Tin học

    [ 明細 ]

    chi tiết [detail]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X