• [ 命じる ]

    n

    ban hành
    (法律が)...と命じる: (luật) ban rằng...

    v1

    chỉ định/bổ nhiệm
    彼は課長を命ぜられた: anh ta được bổ nhiệm chức trưởng phòng

    v1

    ra mệnh lệnh/ra lệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X